Giá xăng dầu bán lẻ
GIÁ XĂNG DẦU BÁN LẺ
| SẢN PHẨM | VÙNG 1 | VÙNG 2 |
|---|---|---|
| Xăng không chì RON 95-III | 20410 | 20810 |
| Xăng sinh học E5 RON 92-II | 19680 | 20070 |
| Diezel 0,001S mức 5 | 19940 | 20330 |
| Diezel 0,05S mức 2 | 19320 | 19700 |
| SẢN PHẨM | VÙNG 1 | VÙNG 2 |
|---|---|---|
| Xăng không chì RON 95-III | 20410 | 20810 |
| Xăng sinh học E5 RON 92-II | 19680 | 20070 |
| Diezel 0,001S mức 5 | 19940 | 20330 |
| Diezel 0,05S mức 2 | 19320 | 19700 |